Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,1792 | ₩ 0,1866 | 3,97% |
3 tháng | ₩ 0,1792 | ₩ 0,1881 | 2,14% |
1 năm | ₩ 0,1733 | ₩ 0,1881 | 3,16% |
2 năm | ₩ 0,1660 | ₩ 0,2059 | 3,54% |
3 năm | ₩ 0,1635 | ₩ 0,2059 | 4,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₲ 100 | ₩ 18,044 |
₲ 500 | ₩ 90,220 |
₲ 1.000 | ₩ 180,44 |
₲ 2.500 | ₩ 451,10 |
₲ 5.000 | ₩ 902,20 |
₲ 10.000 | ₩ 1.804,40 |
₲ 25.000 | ₩ 4.511,00 |
₲ 50.000 | ₩ 9.021,99 |
₲ 100.000 | ₩ 18.044 |
₲ 500.000 | ₩ 90.220 |
₲ 1.000.000 | ₩ 180.440 |
₲ 2.500.000 | ₩ 451.100 |
₲ 5.000.000 | ₩ 902.199 |
₲ 10.000.000 | ₩ 1.804.399 |
₲ 50.000.000 | ₩ 9.021.993 |