Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / LBP Đảo
=
LL
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,2005 LL 0,2043 1,26%
3 tháng LL 0,2005 LL 0,2079 2,83%
1 năm LL 0,2005 LL 0,2101 3,71%
2 năm LL 0,2005 LL 0,2222 9,01%
3 năm LL 0,2005 LL 0,2270 11,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Bảng Liban (LBP)
100LL 20,076
500LL 100,38
1.000LL 200,76
2.500LL 501,89
5.000LL 1.003,78
10.000LL 2.007,56
25.000LL 5.018,90
50.000LL 10.038
100.000LL 20.076
500.000LL 100.378
1.000.000LL 200.756
2.500.000LL 501.890
5.000.000LL 1.003.781
10.000.000LL 2.007.561
50.000.000LL 10.037.807