Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,005254 | ₴ 0,005382 | 1,29% |
3 tháng | ₴ 0,005214 | ₴ 0,005382 | 1,06% |
1 năm | ₴ 0,004817 | ₴ 0,005382 | 2,96% |
2 năm | ₴ 0,004275 | ₴ 0,005399 | 22,85% |
3 năm | ₴ 0,003785 | ₴ 0,005399 | 27,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ: ₲
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Guarani Paraguay (PYG) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
₲ 1.000 | ₴ 5,2441 |
₲ 5.000 | ₴ 26,221 |
₲ 10.000 | ₴ 52,441 |
₲ 25.000 | ₴ 131,10 |
₲ 50.000 | ₴ 262,21 |
₲ 100.000 | ₴ 524,41 |
₲ 250.000 | ₴ 1.311,04 |
₲ 500.000 | ₴ 2.622,07 |
₲ 1.000.000 | ₴ 5.244,14 |
₲ 5.000.000 | ₴ 26.221 |
₲ 10.000.000 | ₴ 52.441 |
₲ 25.000.000 | ₴ 131.104 |
₲ 50.000.000 | ₴ 262.207 |
₲ 100.000.000 | ₴ 524.414 |
₲ 500.000.000 | ₴ 2.622.072 |