Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ج 36,892 | د.ج 37,050 | 0,32% |
3 tháng | د.ج 36,892 | د.ج 37,053 | 0,19% |
1 năm | د.ج 36,777 | د.ج 37,891 | 0,76% |
2 năm | د.ج 36,777 | د.ج 40,442 | 7,18% |
3 năm | د.ج 36,549 | د.ج 40,442 | 0,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Dinar Algeria (DZD) |
ر.ق 1 | د.ج 36,888 |
ر.ق 5 | د.ج 184,44 |
ر.ق 10 | د.ج 368,88 |
ر.ق 25 | د.ج 922,19 |
ر.ق 50 | د.ج 1.844,38 |
ر.ق 100 | د.ج 3.688,77 |
ر.ق 250 | د.ج 9.221,92 |
ر.ق 500 | د.ج 18.444 |
ر.ق 1.000 | د.ج 36.888 |
ر.ق 5.000 | د.ج 184.438 |
ر.ق 10.000 | د.ج 368.877 |
ر.ق 25.000 | د.ج 922.192 |
ر.ق 50.000 | د.ج 1.844.385 |
ر.ق 100.000 | د.ج 3.688.770 |
ر.ق 500.000 | د.ج 18.443.849 |