Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / DZD Đảo
ر.ق
=
د.ج
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ج 36,892 د.ج 37,050 0,32%
3 tháng د.ج 36,892 د.ج 37,053 0,19%
1 năm د.ج 36,777 د.ج 37,891 0,76%
2 năm د.ج 36,777 د.ج 40,442 7,18%
3 năm د.ج 36,549 د.ج 40,442 0,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Algeria (DZD)
ر.ق 1د.ج 36,888
ر.ق 5د.ج 184,44
ر.ق 10د.ج 368,88
ر.ق 25د.ج 922,19
ر.ق 50د.ج 1.844,38
ر.ق 100د.ج 3.688,77
ر.ق 250د.ج 9.221,92
ر.ق 500د.ج 18.444
ر.ق 1.000د.ج 36.888
ر.ق 5.000د.ج 184.438
ر.ق 10.000د.ج 368.877
ر.ق 25.000د.ج 922.192
ر.ق 50.000د.ج 1.844.385
ر.ق 100.000د.ج 3.688.770
ر.ق 500.000د.ج 18.443.849