Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / GNF Đảo
ر.ق
=
FG
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 2.349,34 FG 2.375,51 0,20%
3 tháng FG 2.349,34 FG 2.384,89 1,26%
1 năm FG 2.337,62 FG 2.384,89 0,09%
2 năm FG 2.329,33 FG 2.461,03 3,18%
3 năm FG 2.329,33 FG 2.738,49 13,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Franc Guinea (GNF)
ر.ق 1FG 2.361,95
ر.ق 5FG 11.810
ر.ق 10FG 23.620
ر.ق 25FG 59.049
ر.ق 50FG 118.098
ر.ق 100FG 236.195
ر.ق 250FG 590.488
ر.ق 500FG 1.180.975
ر.ق 1.000FG 2.361.950
ر.ق 5.000FG 11.809.752
ر.ق 10.000FG 23.619.505
ر.ق 25.000FG 59.048.762
ر.ق 50.000FG 118.097.523
ر.ق 100.000FG 236.195.046
ر.ق 500.000FG 1.180.975.231