Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / KES Đảo
ر.ق
=
Ksh
03/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 35,714 Ksh 37,088 2,66%
3 tháng Ksh 35,714 Ksh 45,080 17,73%
1 năm Ksh 35,714 Ksh 45,080 0,92%
2 năm Ksh 31,613 Ksh 45,080 16,35%
3 năm Ksh 29,101 Ksh 45,080 25,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Shilling Kenya (KES)
ر.ق 1Ksh 37,019
ر.ق 5Ksh 185,10
ر.ق 10Ksh 370,19
ر.ق 25Ksh 925,48
ر.ق 50Ksh 1.850,96
ر.ق 100Ksh 3.701,92
ر.ق 250Ksh 9.254,81
ر.ق 500Ksh 18.510
ر.ق 1.000Ksh 37.019
ر.ق 5.000Ksh 185.096
ر.ق 10.000Ksh 370.192
ر.ق 25.000Ksh 925.481
ر.ق 50.000Ksh 1.850.961
ر.ق 100.000Ksh 3.701.922
ر.ق 500.000Ksh 18.509.611