Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / LAK Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.780,87 5.897,40 1,12%
3 tháng 5.705,12 5.897,40 1,47%
1 năm 4.778,62 5.897,40 22,33%
2 năm 3.383,79 5.897,40 72,28%
3 năm 2.569,33 5.897,40 125,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Kíp Lào (LAK)
ر.ق 1 5.859,89
ر.ق 5 29.299
ر.ق 10 58.599
ر.ق 25 146.497
ر.ق 50 292.994
ر.ق 100 585.989
ر.ق 250 1.464.972
ر.ق 500 2.929.945
ر.ق 1.000 5.859.890
ر.ق 5.000 29.299.449
ر.ق 10.000 58.598.899
ر.ق 25.000 146.497.247
ر.ق 50.000 292.994.495
ر.ق 100.000 585.988.989
ر.ق 500.000 2.929.944.947