Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / PYG Đảo
ر.ق
=
29/04/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.018,42 2.040,31 0,81%
3 tháng 1.988,08 2.040,31 1,39%
1 năm 1.965,67 2.060,49 2,80%
2 năm 1.863,18 2.060,49 7,95%
3 năm 1.777,30 2.060,49 14,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Guarani Paraguay (PYG)
ر.ق 1 2.048,07
ر.ق 5 10.240
ر.ق 10 20.481
ر.ق 25 51.202
ر.ق 50 102.404
ر.ق 100 204.807
ر.ق 250 512.018
ر.ق 500 1.024.036
ر.ق 1.000 2.048.072
ر.ق 5.000 10.240.359
ر.ق 10.000 20.480.719
ر.ق 25.000 51.201.796
ر.ق 50.000 102.403.593
ر.ق 100.000 204.807.185
ر.ق 500.000 1.024.035.927