Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SDG Đảo
ر.ق
=
SD
14/05/2024 9:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 156,73 SD 165,11 2,56%
3 tháng SD 156,73 SD 165,11 0,00%
1 năm SD 150,00 SD 165,25 0,17%
2 năm SD 122,52 SD 165,25 32,52%
3 năm SD 112,09 SD 165,25 47,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Bảng Sudan (SDG)
ر.ق 1SD 165,11
ر.ق 5SD 825,55
ر.ق 10SD 1.651,10
ر.ق 25SD 4.127,75
ر.ق 50SD 8.255,50
ر.ق 100SD 16.511
ر.ق 250SD 41.277
ر.ق 500SD 82.555
ر.ق 1.000SD 165.110
ر.ق 5.000SD 825.550
ر.ق 10.000SD 1.651.100
ر.ق 25.000SD 4.127.749
ر.ق 50.000SD 8.255.498
ر.ق 100.000SD 16.510.996
ر.ق 500.000SD 82.554.980