Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / SYP Đảo
ر.ق
=
£S
02/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 3.512,31 £S 3.603,47 0,21%
3 tháng £S 3.512,31 £S 3.603,47 0,39%
1 năm £S 690,26 £S 3.603,47 411,46%
2 năm £S 688,80 £S 3.603,47 411,45%
3 năm £S 344,76 £S 3.603,47 922,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Bảng Syria (SYP)
ر.ق 1£S 3.526,30
ر.ق 5£S 17.631
ر.ق 10£S 35.263
ر.ق 25£S 88.157
ر.ق 50£S 176.315
ر.ق 100£S 352.630
ر.ق 250£S 881.575
ر.ق 500£S 1.763.149
ر.ق 1.000£S 3.526.298
ر.ق 5.000£S 17.631.492
ر.ق 10.000£S 35.262.985
ر.ق 25.000£S 88.157.462
ر.ق 50.000£S 176.314.923
ر.ق 100.000£S 352.629.846
ر.ق 500.000£S 1.763.149.231