Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,8551 | DT 0,8690 | 0,48% |
3 tháng | DT 0,8492 | DT 0,8690 | 0,03% |
1 năm | DT 0,8323 | DT 0,8757 | 3,32% |
2 năm | DT 0,8048 | DT 0,9121 | 2,51% |
3 năm | DT 0,7470 | DT 0,9121 | 14,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Dinar Tunisia (TND) |
ر.ق 1 | DT 0,8615 |
ر.ق 5 | DT 4,3077 |
ر.ق 10 | DT 8,6154 |
ر.ق 25 | DT 21,538 |
ر.ق 50 | DT 43,077 |
ر.ق 100 | DT 86,154 |
ر.ق 250 | DT 215,38 |
ر.ق 500 | DT 430,77 |
ر.ق 1.000 | DT 861,54 |
ر.ق 5.000 | DT 4.307,69 |
ر.ق 10.000 | DT 8.615,39 |
ر.ق 25.000 | DT 21.538 |
ر.ق 50.000 | DT 43.077 |
ر.ق 100.000 | DT 86.154 |
ر.ق 500.000 | DT 430.769 |