Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / TND Đảo
ر.ق
=
DT
08/05/2024 8:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,8551 DT 0,8690 0,48%
3 tháng DT 0,8492 DT 0,8690 0,03%
1 năm DT 0,8323 DT 0,8757 3,32%
2 năm DT 0,8048 DT 0,9121 2,51%
3 năm DT 0,7470 DT 0,9121 14,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dinar Tunisia (TND)
ر.ق 1DT 0,8615
ر.ق 5DT 4,3077
ر.ق 10DT 8,6154
ر.ق 25DT 21,538
ر.ق 50DT 43,077
ر.ق 100DT 86,154
ر.ق 250DT 215,38
ر.ق 500DT 430,77
ر.ق 1.000DT 861,54
ر.ق 5.000DT 4.307,69
ر.ق 10.000DT 8.615,39
ر.ق 25.000DT 21.538
ر.ق 50.000DT 43.077
ر.ق 100.000DT 86.154
ر.ق 500.000DT 430.769