Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / UYU Đảo
ر.ق
=
$U
03/05/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 10,296 $U 10,687 2,29%
3 tháng $U 10,296 $U 10,769 1,93%
1 năm $U 10,282 $U 11,000 1,19%
2 năm $U 10,282 $U 11,576 6,12%
3 năm $U 10,282 $U 12,289 12,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Peso Uruguay (UYU)
ر.ق 1$U 10,532
ر.ق 5$U 52,658
ر.ق 10$U 105,32
ر.ق 25$U 263,29
ر.ق 50$U 526,58
ر.ق 100$U 1.053,17
ر.ق 250$U 2.632,92
ر.ق 500$U 5.265,85
ر.ق 1.000$U 10.532
ر.ق 5.000$U 52.658
ر.ق 10.000$U 105.317
ر.ق 25.000$U 263.292
ر.ق 50.000$U 526.585
ر.ق 100.000$U 1.053.170
ر.ق 500.000$U 5.265.849