Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 15,249 | Afs. 15,646 | 0,38% |
3 tháng | Afs. 15,249 | Afs. 16,083 | 2,32% |
1 năm | Afs. 15,007 | Afs. 19,682 | 19,95% |
2 năm | Afs. 15,007 | Afs. 20,208 | 16,39% |
3 năm | Afs. 15,007 | Afs. 26,731 | 19,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Afghani Afghanistan (AFN) |
RON 1 | Afs. 15,609 |
RON 5 | Afs. 78,045 |
RON 10 | Afs. 156,09 |
RON 25 | Afs. 390,22 |
RON 50 | Afs. 780,45 |
RON 100 | Afs. 1.560,89 |
RON 250 | Afs. 3.902,23 |
RON 500 | Afs. 7.804,46 |
RON 1.000 | Afs. 15.609 |
RON 5.000 | Afs. 78.045 |
RON 10.000 | Afs. 156.089 |
RON 25.000 | Afs. 390.223 |
RON 50.000 | Afs. 780.446 |
RON 100.000 | Afs. 1.560.893 |
RON 500.000 | Afs. 7.804.464 |