Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AFN Đảo
RON
=
Afs.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 15,249 Afs. 15,646 0,38%
3 tháng Afs. 15,249 Afs. 16,083 2,32%
1 năm Afs. 15,007 Afs. 19,682 19,95%
2 năm Afs. 15,007 Afs. 20,208 16,39%
3 năm Afs. 15,007 Afs. 26,731 19,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Afghani Afghanistan (AFN)
RON 1Afs. 15,609
RON 5Afs. 78,045
RON 10Afs. 156,09
RON 25Afs. 390,22
RON 50Afs. 780,45
RON 100Afs. 1.560,89
RON 250Afs. 3.902,23
RON 500Afs. 7.804,46
RON 1.000Afs. 15.609
RON 5.000Afs. 78.045
RON 10.000Afs. 156.089
RON 25.000Afs. 390.223
RON 50.000Afs. 780.446
RON 100.000Afs. 1.560.893
RON 500.000Afs. 7.804.464