Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / DZD Đảo
RON
=
DA
10/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 28,793 DA 29,148 0,15%
3 tháng DA 28,793 DA 29,628 0,006%
1 năm DA 28,793 DA 30,624 3,06%
2 năm DA 27,191 DA 31,672 6,13%
3 năm DA 27,191 DA 33,136 11,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dinar Algeria (DZD)
RON 1DA 29,061
RON 5DA 145,31
RON 10DA 290,61
RON 25DA 726,53
RON 50DA 1.453,07
RON 100DA 2.906,13
RON 250DA 7.265,33
RON 500DA 14.531
RON 1.000DA 29.061
RON 5.000DA 145.307
RON 10.000DA 290.613
RON 25.000DA 726.533
RON 50.000DA 1.453.067
RON 100.000DA 2.906.133
RON 500.000DA 14.530.667