Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 28,793 | DA 29,148 | 0,15% |
3 tháng | DA 28,793 | DA 29,628 | 0,006% |
1 năm | DA 28,793 | DA 30,624 | 3,06% |
2 năm | DA 27,191 | DA 31,672 | 6,13% |
3 năm | DA 27,191 | DA 33,136 | 11,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Dinar Algeria (DZD) |
RON 1 | DA 29,061 |
RON 5 | DA 145,31 |
RON 10 | DA 290,61 |
RON 25 | DA 726,53 |
RON 50 | DA 1.453,07 |
RON 100 | DA 2.906,13 |
RON 250 | DA 7.265,33 |
RON 500 | DA 14.531 |
RON 1.000 | DA 29.061 |
RON 5.000 | DA 145.307 |
RON 10.000 | DA 290.613 |
RON 25.000 | DA 726.533 |
RON 50.000 | DA 1.453.067 |
RON 100.000 | DA 2.906.133 |
RON 500.000 | DA 14.530.667 |