Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / INR Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,844 18,097 0,50%
3 tháng 17,844 18,250 0,62%
1 năm 17,519 18,701 0,54%
2 năm 15,849 18,701 9,80%
3 năm 15,849 18,701 0,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Ấn Độ (INR)
RON 1 18,079
RON 5 90,393
RON 10 180,79
RON 25 451,97
RON 50 903,93
RON 100 1.807,86
RON 250 4.519,66
RON 500 9.039,32
RON 1.000 18.079
RON 5.000 90.393
RON 10.000 180.786
RON 25.000 451.966
RON 50.000 903.932
RON 100.000 1.807.864
RON 500.000 9.039.322