Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / LAK Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.550,16 4.615,16 0,71%
3 tháng 4.484,71 4.630,54 2,21%
1 năm 3.810,06 4.630,54 18,34%
2 năm 2.695,17 4.630,54 69,19%
3 năm 2.271,86 4.630,54 98,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Kíp Lào (LAK)
RON 1 4.617,36
RON 5 23.087
RON 10 46.174
RON 25 115.434
RON 50 230.868
RON 100 461.736
RON 250 1.154.341
RON 500 2.308.682
RON 1.000 4.617.365
RON 5.000 23.086.823
RON 10.000 46.173.646
RON 25.000 115.434.115
RON 50.000 230.868.230
RON 100.000 461.736.460
RON 500.000 2.308.682.298