Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 4.550,16 | ₭ 4.615,16 | 0,71% |
3 tháng | ₭ 4.484,71 | ₭ 4.630,54 | 2,21% |
1 năm | ₭ 3.810,06 | ₭ 4.630,54 | 18,34% |
2 năm | ₭ 2.695,17 | ₭ 4.630,54 | 69,19% |
3 năm | ₭ 2.271,86 | ₭ 4.630,54 | 98,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Kíp Lào (LAK) |
RON 1 | ₭ 4.617,36 |
RON 5 | ₭ 23.087 |
RON 10 | ₭ 46.174 |
RON 25 | ₭ 115.434 |
RON 50 | ₭ 230.868 |
RON 100 | ₭ 461.736 |
RON 250 | ₭ 1.154.341 |
RON 500 | ₭ 2.308.682 |
RON 1.000 | ₭ 4.617.365 |
RON 5.000 | ₭ 23.086.823 |
RON 10.000 | ₭ 46.173.646 |
RON 25.000 | ₭ 115.434.115 |
RON 50.000 | ₭ 230.868.230 |
RON 100.000 | ₭ 461.736.460 |
RON 500.000 | ₭ 2.308.682.298 |