Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / LBP Đảo
RON
=
LL
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 321,92 LL 326,57 0,34%
3 tháng LL 321,92 LL 332,09 0,004%
1 năm LL 317,46 LL 343,68 2,21%
2 năm LL 291,64 LL 343,68 1,61%
3 năm LL 291,64 LL 374,93 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Bảng Liban (LBP)
RON 1LL 326,21
RON 5LL 1.631,04
RON 10LL 3.262,07
RON 25LL 8.155,18
RON 50LL 16.310
RON 100LL 32.621
RON 250LL 81.552
RON 500LL 163.104
RON 1.000LL 326.207
RON 5.000LL 1.631.035
RON 10.000LL 3.262.070
RON 25.000LL 8.155.176
RON 50.000LL 16.310.352
RON 100.000LL 32.620.704
RON 500.000LL 163.103.521