Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 321,92 | LL 326,57 | 0,34% |
3 tháng | LL 321,92 | LL 332,09 | 0,004% |
1 năm | LL 317,46 | LL 343,68 | 2,21% |
2 năm | LL 291,64 | LL 343,68 | 1,61% |
3 năm | LL 291,64 | LL 374,93 | 12,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Bảng Liban (LBP) |
RON 1 | LL 326,21 |
RON 5 | LL 1.631,04 |
RON 10 | LL 3.262,07 |
RON 25 | LL 8.155,18 |
RON 50 | LL 16.310 |
RON 100 | LL 32.621 |
RON 250 | LL 81.552 |
RON 500 | LL 163.104 |
RON 1.000 | LL 326.207 |
RON 5.000 | LL 1.631.035 |
RON 10.000 | LL 3.262.070 |
RON 25.000 | LL 8.155.176 |
RON 50.000 | LL 16.310.352 |
RON 100.000 | LL 32.620.704 |
RON 500.000 | LL 163.103.521 |