Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NIO Đảo
RON
=
C$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 7,8661 C$ 7,9790 0,10%
3 tháng C$ 7,8661 C$ 8,1102 0,20%
1 năm C$ 7,7274 C$ 8,3355 1,92%
2 năm C$ 6,9925 C$ 8,3355 3,79%
3 năm C$ 6,9925 C$ 8,7421 8,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Cordoba Nicaragua (NIO)
RON 1C$ 7,9656
RON 5C$ 39,828
RON 10C$ 79,656
RON 25C$ 199,14
RON 50C$ 398,28
RON 100C$ 796,56
RON 250C$ 1.991,41
RON 500C$ 3.982,82
RON 1.000C$ 7.965,64
RON 5.000C$ 39.828
RON 10.000C$ 79.656
RON 25.000C$ 199.141
RON 50.000C$ 398.282
RON 100.000C$ 796.564
RON 500.000C$ 3.982.822