Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 7,8661 | C$ 7,9790 | 0,10% |
3 tháng | C$ 7,8661 | C$ 8,1102 | 0,20% |
1 năm | C$ 7,7274 | C$ 8,3355 | 1,92% |
2 năm | C$ 6,9925 | C$ 8,3355 | 3,79% |
3 năm | C$ 6,9925 | C$ 8,7421 | 8,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
RON 1 | C$ 7,9656 |
RON 5 | C$ 39,828 |
RON 10 | C$ 79,656 |
RON 25 | C$ 199,14 |
RON 50 | C$ 398,28 |
RON 100 | C$ 796,56 |
RON 250 | C$ 1.991,41 |
RON 500 | C$ 3.982,82 |
RON 1.000 | C$ 7.965,64 |
RON 5.000 | C$ 39.828 |
RON 10.000 | C$ 79.656 |
RON 25.000 | C$ 199.141 |
RON 50.000 | C$ 398.282 |
RON 100.000 | C$ 796.564 |
RON 500.000 | C$ 3.982.822 |