Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / PKR Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,368 60,185 0,12%
3 tháng 59,368 61,500 0,46%
1 năm 58,611 67,305 5,78%
2 năm 40,287 67,305 49,20%
3 năm 37,223 67,305 60,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Rupee Pakistan (PKR)
RON 1 60,164
RON 5 300,82
RON 10 601,64
RON 25 1.504,10
RON 50 3.008,19
RON 100 6.016,38
RON 250 15.041
RON 500 30.082
RON 1.000 60.164
RON 5.000 300.819
RON 10.000 601.638
RON 25.000 1.504.096
RON 50.000 3.008.192
RON 100.000 6.016.385
RON 500.000 30.081.923