Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 59,368 | ₨ 60,185 | 0,12% |
3 tháng | ₨ 59,368 | ₨ 61,500 | 0,46% |
1 năm | ₨ 58,611 | ₨ 67,305 | 5,78% |
2 năm | ₨ 40,287 | ₨ 67,305 | 49,20% |
3 năm | ₨ 37,223 | ₨ 67,305 | 60,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Rupee Pakistan (PKR) |
RON 1 | ₨ 60,164 |
RON 5 | ₨ 300,82 |
RON 10 | ₨ 601,64 |
RON 25 | ₨ 1.504,10 |
RON 50 | ₨ 3.008,19 |
RON 100 | ₨ 6.016,38 |
RON 250 | ₨ 15.041 |
RON 500 | ₨ 30.082 |
RON 1.000 | ₨ 60.164 |
RON 5.000 | ₨ 300.819 |
RON 10.000 | ₨ 601.638 |
RON 25.000 | ₨ 1.504.096 |
RON 50.000 | ₨ 3.008.192 |
RON 100.000 | ₨ 6.016.385 |
RON 500.000 | ₨ 30.081.923 |