Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 8,2180 | $U 8,3363 | 0,19% |
3 tháng | $U 8,1208 | $U 8,5752 | 1,58% |
1 năm | $U 8,1145 | $U 8,7710 | 3,28% |
2 năm | $U 7,9302 | $U 8,9127 | 6,57% |
3 năm | $U 7,9302 | $U 10,973 | 23,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Peso Uruguay (UYU) |
RON 1 | $U 8,3321 |
RON 5 | $U 41,660 |
RON 10 | $U 83,321 |
RON 25 | $U 208,30 |
RON 50 | $U 416,60 |
RON 100 | $U 833,21 |
RON 250 | $U 2.083,02 |
RON 500 | $U 4.166,03 |
RON 1.000 | $U 8.332,06 |
RON 5.000 | $U 41.660 |
RON 10.000 | $U 83.321 |
RON 25.000 | $U 208.302 |
RON 50.000 | $U 416.603 |
RON 100.000 | $U 833.206 |
RON 500.000 | $U 4.166.031 |