Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / UYU Đảo
RON
=
$U
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 8,2180 $U 8,3363 0,19%
3 tháng $U 8,1208 $U 8,5752 1,58%
1 năm $U 8,1145 $U 8,7710 3,28%
2 năm $U 7,9302 $U 8,9127 6,57%
3 năm $U 7,9302 $U 10,973 23,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Peso Uruguay (UYU)
RON 1$U 8,3321
RON 5$U 41,660
RON 10$U 83,321
RON 25$U 208,30
RON 50$U 416,60
RON 100$U 833,21
RON 250$U 2.083,02
RON 500$U 4.166,03
RON 1.000$U 8.332,06
RON 5.000$U 41.660
RON 10.000$U 83.321
RON 25.000$U 208.302
RON 50.000$U 416.603
RON 100.000$U 833.206
RON 500.000$U 4.166.031