Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / AWG Đảo
дин
=
Afl.
17/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01636 Afl. 0,01672 2,20%
3 tháng Afl. 0,01635 Afl. 0,01682 0,97%
1 năm Afl. 0,01609 Afl. 0,01731 0,58%
2 năm Afl. 0,01471 Afl. 0,01731 3,70%
3 năm Afl. 0,01471 Afl. 0,01875 10,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Florin Aruba (AWG)
дин 100Afl. 1,6711
дин 500Afl. 8,3554
дин 1.000Afl. 16,711
дин 2.500Afl. 41,777
дин 5.000Afl. 83,554
дин 10.000Afl. 167,11
дин 25.000Afl. 417,77
дин 50.000Afl. 835,54
дин 100.000Afl. 1.671,09
дин 500.000Afl. 8.355,43
дин 1.000.000Afl. 16.711
дин 2.500.000Afl. 41.777
дин 5.000.000Afl. 83.554
дин 10.000.000Afl. 167.109
дин 50.000.000Afl. 835.543