Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / BIF Đảo
дин
=
FBu
17/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 26,032 FBu 26,644 2,34%
3 tháng FBu 25,999 FBu 26,726 1,49%
1 năm FBu 19,181 FBu 27,165 38,48%
2 năm FBu 16,899 FBu 27,165 46,74%
3 năm FBu 16,899 FBu 27,165 30,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Franc Burundi (BIF)
дин 1FBu 26,616
дин 5FBu 133,08
дин 10FBu 266,16
дин 25FBu 665,41
дин 50FBu 1.330,82
дин 100FBu 2.661,65
дин 250FBu 6.654,12
дин 500FBu 13.308
дин 1.000FBu 26.616
дин 5.000FBu 133.082
дин 10.000FBu 266.165
дин 25.000FBu 665.412
дин 50.000FBu 1.330.825
дин 100.000FBu 2.661.649
дин 500.000FBu 13.308.246