Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,02064 | FJ$ 0,02098 | 0,22% |
3 tháng | FJ$ 0,02055 | FJ$ 0,02112 | 0,44% |
1 năm | FJ$ 0,02035 | FJ$ 0,02121 | 1,13% |
2 năm | FJ$ 0,01869 | FJ$ 0,02121 | 6,51% |
3 năm | FJ$ 0,01859 | FJ$ 0,02121 | 1,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Đô la Fiji (FJD) |
дин 100 | FJ$ 2,0703 |
дин 500 | FJ$ 10,351 |
дин 1.000 | FJ$ 20,703 |
дин 2.500 | FJ$ 51,757 |
дин 5.000 | FJ$ 103,51 |
дин 10.000 | FJ$ 207,03 |
дин 25.000 | FJ$ 517,57 |
дин 50.000 | FJ$ 1.035,13 |
дин 100.000 | FJ$ 2.070,27 |
дин 500.000 | FJ$ 10.351 |
дин 1.000.000 | FJ$ 20.703 |
дин 2.500.000 | FJ$ 51.757 |
дин 5.000.000 | FJ$ 103.513 |
дин 10.000.000 | FJ$ 207.027 |
дин 50.000.000 | FJ$ 1.035.134 |