Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 13,693 | LL 13,992 | 2,18% |
3 tháng | LL 13,679 | LL 14,074 | 0,93% |
1 năm | LL 13,468 | LL 14,479 | 0,51% |
2 năm | LL 12,302 | LL 14,479 | 3,63% |
3 năm | LL 12,302 | LL 15,701 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Bảng Liban (LBP) |
дин 1 | LL 13,976 |
дин 5 | LL 69,880 |
дин 10 | LL 139,76 |
дин 25 | LL 349,40 |
дин 50 | LL 698,80 |
дин 100 | LL 1.397,59 |
дин 250 | LL 3.493,98 |
дин 500 | LL 6.987,96 |
дин 1.000 | LL 13.976 |
дин 5.000 | LL 69.880 |
дин 10.000 | LL 139.759 |
дин 25.000 | LL 349.398 |
дин 50.000 | LL 698.796 |
дин 100.000 | LL 1.397.592 |
дин 500.000 | LL 6.987.958 |