Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / LBP Đảo
дин
=
LL
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 13,693 LL 13,992 2,18%
3 tháng LL 13,679 LL 14,074 0,93%
1 năm LL 13,468 LL 14,479 0,51%
2 năm LL 12,302 LL 14,479 3,63%
3 năm LL 12,302 LL 15,701 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Bảng Liban (LBP)
дин 1LL 13,976
дин 5LL 69,880
дин 10LL 139,76
дин 25LL 349,40
дин 50LL 698,80
дин 100LL 1.397,59
дин 250LL 3.493,98
дин 500LL 6.987,96
дин 1.000LL 13.976
дин 5.000LL 69.880
дин 10.000LL 139.759
дин 25.000LL 349.398
дин 50.000LL 698.796
дин 100.000LL 1.397.592
дин 500.000LL 6.987.958