Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / UYU Đảo
дин
=
$U
17/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,3490 $U 0,3577 1,22%
3 tháng $U 0,3446 $U 0,3637 0,56%
1 năm $U 0,3442 $U 0,3725 0,59%
2 năm $U 0,3353 $U 0,3725 3,65%
3 năm $U 0,3353 $U 0,4595 21,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Peso Uruguay (UYU)
дин 10$U 3,5870
дин 50$U 17,935
дин 100$U 35,870
дин 250$U 89,675
дин 500$U 179,35
дин 1.000$U 358,70
дин 2.500$U 896,75
дин 5.000$U 1.793,51
дин 10.000$U 3.587,01
дин 50.000$U 17.935
дин 100.000$U 35.870
дин 250.000$U 89.675
дин 500.000$U 179.351
дин 1.000.000$U 358.701
дин 5.000.000$U 1.793.505