Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BRL Đảo
SR
=
R$
29/04/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 1,3357 R$ 1,4098 2,04%
3 tháng R$ 1,3111 R$ 1,4098 3,34%
1 năm R$ 1,2599 R$ 1,4098 2,60%
2 năm R$ 1,2599 R$ 1,4664 2,88%
3 năm R$ 1,2259 R$ 1,5322 4,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Real Brazil (BRL)
SR 1R$ 1,3645
SR 5R$ 6,8227
SR 10R$ 13,645
SR 25R$ 34,113
SR 50R$ 68,227
SR 100R$ 136,45
SR 250R$ 341,13
SR 500R$ 682,27
SR 1.000R$ 1.364,53
SR 5.000R$ 6.822,67
SR 10.000R$ 13.645
SR 25.000R$ 34.113
SR 50.000R$ 68.227
SR 100.000R$ 136.453
SR 500.000R$ 682.267