Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / BZD Đảo
SR
=
BZ$
06/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/BZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BZ$ 0,5333 BZ$ 0,5333 0,00%
3 tháng BZ$ 0,5333 BZ$ 0,5333 0,00%
1 năm BZ$ 0,5333 BZ$ 0,5333 0,00%
2 năm BZ$ 0,5331 BZ$ 0,5439 0,54%
3 năm BZ$ 0,5290 BZ$ 0,5458 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Belize

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Belize (BZD)
SR 1BZ$ 0,5333
SR 5BZ$ 2,6667
SR 10BZ$ 5,3333
SR 25BZ$ 13,333
SR 50BZ$ 26,667
SR 100BZ$ 53,333
SR 250BZ$ 133,33
SR 500BZ$ 266,67
SR 1.000BZ$ 533,33
SR 5.000BZ$ 2.666,67
SR 10.000BZ$ 5.333,33
SR 25.000BZ$ 13.333
SR 50.000BZ$ 26.667
SR 100.000BZ$ 53.333
SR 500.000BZ$ 266.667