Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / CNY Đảo
SR
=
CN¥
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 1,9287 CN¥ 1,9325 0,02%
3 tháng CN¥ 1,8951 CN¥ 1,9325 1,67%
1 năm CN¥ 1,8422 CN¥ 1,9572 4,67%
2 năm CN¥ 1,7616 CN¥ 1,9572 9,55%
3 năm CN¥ 1,6808 CN¥ 1,9572 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
SR 1CN¥ 1,9299
SR 5CN¥ 9,6497
SR 10CN¥ 19,299
SR 25CN¥ 48,249
SR 50CN¥ 96,497
SR 100CN¥ 192,99
SR 250CN¥ 482,49
SR 500CN¥ 964,97
SR 1.000CN¥ 1.929,95
SR 5.000CN¥ 9.649,73
SR 10.000CN¥ 19.299
SR 25.000CN¥ 48.249
SR 50.000CN¥ 96.497
SR 100.000CN¥ 192.995
SR 500.000CN¥ 964.973