Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 15,661 | RD$ 15,818 | 0,93% |
3 tháng | RD$ 15,548 | RD$ 15,860 | 0,52% |
1 năm | RD$ 14,480 | RD$ 15,860 | 7,53% |
2 năm | RD$ 14,021 | RD$ 15,860 | 6,24% |
3 năm | RD$ 14,021 | RD$ 15,860 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Peso Dominicana (DOP) |
SR 1 | RD$ 15,652 |
SR 5 | RD$ 78,262 |
SR 10 | RD$ 156,52 |
SR 25 | RD$ 391,31 |
SR 50 | RD$ 782,62 |
SR 100 | RD$ 1.565,23 |
SR 250 | RD$ 3.913,08 |
SR 500 | RD$ 7.826,16 |
SR 1.000 | RD$ 15.652 |
SR 5.000 | RD$ 78.262 |
SR 10.000 | RD$ 156.523 |
SR 25.000 | RD$ 391.308 |
SR 50.000 | RD$ 782.616 |
SR 100.000 | RD$ 1.565.231 |
SR 500.000 | RD$ 7.826.155 |