Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / LBP Đảo
SR
=
LL
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 23.816 LL 23.924 0,33%
3 tháng LL 3.997,11 LL 24.012 488,58%
1 năm LL 3.976,32 LL 24.012 490,18%
2 năm LL 394,30 LL 24.012 5.822,42%
3 năm LL 384,65 LL 24.012 5.784,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Bảng Liban (LBP)
SR 1LL 401,94
SR 5LL 2.009,71
SR 10LL 4.019,42
SR 25LL 10.049
SR 50LL 20.097
SR 100LL 40.194
SR 250LL 100.486
SR 500LL 200.971
SR 1.000LL 401.942
SR 5.000LL 2.009.711
SR 10.000LL 4.019.422
SR 25.000LL 10.048.554
SR 50.000LL 20.097.108
SR 100.000LL 40.194.217
SR 500.000LL 200.971.085