Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | .د.م 2,6665 | .د.م 2,7133 | 0,11% |
3 tháng | .د.م 2,6559 | .د.م 2,7133 | 1,33% |
1 năm | .د.م 2,5673 | .د.م 2,7694 | 0,42% |
2 năm | .د.م 2,5673 | .د.م 2,9468 | 1,35% |
3 năm | .د.م 2,2703 | .د.م 2,9468 | 13,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
ر.س 1 | .د.م 2,6922 |
ر.س 5 | .د.م 13,461 |
ر.س 10 | .د.م 26,922 |
ر.س 25 | .د.م 67,304 |
ر.س 50 | .د.م 134,61 |
ر.س 100 | .د.م 269,22 |
ر.س 250 | .د.م 673,04 |
ر.س 500 | .د.م 1.346,08 |
ر.س 1.000 | .د.م 2.692,17 |
ر.س 5.000 | .د.م 13.461 |
ر.س 10.000 | .د.م 26.922 |
ر.س 25.000 | .د.م 67.304 |
ر.س 50.000 | .د.م 134.608 |
ر.س 100.000 | .د.م 269.217 |
ر.س 500.000 | .د.م 1.346.084 |