Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / PKR Đảo
ر.س
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 73,949 74,334 0,12%
3 tháng 73,518 74,928 0,68%
1 năm 72,722 82,183 0,51%
2 năm 49,223 82,183 48,84%
3 năm 40,241 82,183 80,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Rupee Pakistan (PKR)
ر.س 1 74,199
ر.س 5 370,99
ر.س 10 741,99
ر.س 25 1.854,97
ر.س 50 3.709,93
ر.س 100 7.419,87
ر.س 250 18.550
ر.س 500 37.099
ر.س 1.000 74.199
ر.س 5.000 370.993
ر.س 10.000 741.987
ر.س 25.000 1.854.967
ر.س 50.000 3.709.935
ر.س 100.000 7.419.870
ر.س 500.000 37.099.348