Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 1,0439 | zł 1,0904 | 1,86% |
3 tháng | zł 1,0439 | zł 1,0904 | 0,02% |
1 năm | zł 1,0396 | zł 1,1759 | 2,87% |
2 năm | zł 1,0396 | zł 1,3396 | 9,37% |
3 năm | zł 0,9743 | zł 1,3396 | 6,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
SR 1 | zł 1,0721 |
SR 5 | zł 5,3607 |
SR 10 | zł 10,721 |
SR 25 | zł 26,803 |
SR 50 | zł 53,607 |
SR 100 | zł 107,21 |
SR 250 | zł 268,03 |
SR 500 | zł 536,07 |
SR 1.000 | zł 1.072,13 |
SR 5.000 | zł 5.360,67 |
SR 10.000 | zł 10.721 |
SR 25.000 | zł 26.803 |
SR 50.000 | zł 53.607 |
SR 100.000 | zł 107.213 |
SR 500.000 | zł 536.067 |