Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / RON Đảo
SR
=
RON
03/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 1,2188 RON 1,2488 1,21%
3 tháng RON 1,2105 RON 1,2488 0,10%
1 năm RON 1,1697 RON 1,2663 3,93%
2 năm RON 1,1697 RON 1,3784 1,40%
3 năm RON 1,0722 RON 1,3784 12,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Leu Romania (RON)
SR 1RON 1,2324
SR 5RON 6,1619
SR 10RON 12,324
SR 25RON 30,809
SR 50RON 61,619
SR 100RON 123,24
SR 250RON 308,09
SR 500RON 616,19
SR 1.000RON 1.232,37
SR 5.000RON 6.161,86
SR 10.000RON 12.324
SR 25.000RON 30.809
SR 50.000RON 61.619
SR 100.000RON 123.237
SR 500.000RON 616.186