Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,3585 | S$ 0,3640 | 0,40% |
3 tháng | S$ 0,3546 | S$ 0,3640 | 0,44% |
1 năm | S$ 0,3509 | S$ 0,3666 | 1,87% |
2 năm | S$ 0,3485 | S$ 0,3856 | 2,20% |
3 năm | S$ 0,3485 | S$ 0,3856 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Đô la Singapore (SGD) |
SR 10 | S$ 3,6055 |
SR 50 | S$ 18,028 |
SR 100 | S$ 36,055 |
SR 250 | S$ 90,139 |
SR 500 | S$ 180,28 |
SR 1.000 | S$ 360,55 |
SR 2.500 | S$ 901,39 |
SR 5.000 | S$ 1.802,77 |
SR 10.000 | S$ 3.605,54 |
SR 50.000 | S$ 18.028 |
SR 100.000 | S$ 36.055 |
SR 250.000 | S$ 90.139 |
SR 500.000 | S$ 180.277 |
SR 1.000.000 | S$ 360.554 |
SR 5.000.000 | S$ 1.802.772 |