Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / SGD Đảo
SR
=
S$
06/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,3585 S$ 0,3640 0,40%
3 tháng S$ 0,3546 S$ 0,3640 0,44%
1 năm S$ 0,3509 S$ 0,3666 1,87%
2 năm S$ 0,3485 S$ 0,3856 2,20%
3 năm S$ 0,3485 S$ 0,3856 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Singapore (SGD)
SR 10S$ 3,6055
SR 50S$ 18,028
SR 100S$ 36,055
SR 250S$ 90,139
SR 500S$ 180,28
SR 1.000S$ 360,55
SR 2.500S$ 901,39
SR 5.000S$ 1.802,77
SR 10.000S$ 3.605,54
SR 50.000S$ 18.028
SR 100.000S$ 36.055
SR 250.000S$ 90.139
SR 500.000S$ 180.277
SR 1.000.000S$ 360.554
SR 5.000.000S$ 1.802.772