Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 10,363 | ₴ 10,611 | 0,80% |
3 tháng | ₴ 9,9702 | ₴ 10,611 | 4,44% |
1 năm | ₴ 9,5521 | ₴ 10,611 | 7,29% |
2 năm | ₴ 7,7872 | ₴ 10,611 | 29,97% |
3 năm | ₴ 6,9400 | ₴ 10,611 | 42,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
SR 1 | ₴ 10,572 |
SR 5 | ₴ 52,862 |
SR 10 | ₴ 105,72 |
SR 25 | ₴ 264,31 |
SR 50 | ₴ 528,62 |
SR 100 | ₴ 1.057,23 |
SR 250 | ₴ 2.643,08 |
SR 500 | ₴ 5.286,17 |
SR 1.000 | ₴ 10.572 |
SR 5.000 | ₴ 52.862 |
SR 10.000 | ₴ 105.723 |
SR 25.000 | ₴ 264.308 |
SR 50.000 | ₴ 528.617 |
SR 100.000 | ₴ 1.057.234 |
SR 500.000 | ₴ 5.286.170 |