Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / USD Đảo
SR
=
US$
29/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,2667 US$ 0,2667 0,00%
3 tháng US$ 0,2667 US$ 0,2667 0,00%
1 năm US$ 0,2667 US$ 0,2667 0,00%
2 năm US$ 0,2667 US$ 0,2667 0,00%
3 năm US$ 0,2667 US$ 0,2667 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Đô la Mỹ (USD)
SR 100US$ 26,667
SR 500US$ 133,33
SR 1.000US$ 266,67
SR 2.500US$ 666,67
SR 5.000US$ 1.333,33
SR 10.000US$ 2.666,67
SR 25.000US$ 6.666,67
SR 50.000US$ 13.333
SR 100.000US$ 26.667
SR 500.000US$ 133.333
SR 1.000.000US$ 266.667
SR 2.500.000US$ 666.667
SR 5.000.000US$ 1.333.333
SR 10.000.000US$ 2.666.667
SR 50.000.000US$ 13.333.333