Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / UYU Đảo
SR
=
$U
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 9,9942 $U 10,374 1,42%
3 tháng $U 9,9942 $U 10,453 1,61%
1 năm $U 9,9799 $U 10,677 1,00%
2 năm $U 9,9799 $U 11,237 5,82%
3 năm $U 9,9799 $U 11,928 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Peso Uruguay (UYU)
SR 1$U 10,227
SR 5$U 51,133
SR 10$U 102,27
SR 25$U 255,67
SR 50$U 511,33
SR 100$U 1.022,67
SR 250$U 2.556,67
SR 500$U 5.113,34
SR 1.000$U 10.227
SR 5.000$U 51.133
SR 10.000$U 102.267
SR 25.000$U 255.667
SR 50.000$U 511.334
SR 100.000$U 1.022.669
SR 500.000$U 5.113.343