Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / YER Đảo
ر.س
=
ر.ي
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ي 66,747 ر.ي 66,787 0,010%
3 tháng ر.ي 66,353 ر.ي 66,787 0,010%
1 năm ر.ي 66,353 ر.ي 66,787 0,010%
2 năm ر.ي 66,147 ر.ي 67,332 0,49%
3 năm ر.ي 66,147 ر.ي 67,499 0,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Rial Yemen (YER)
ر.س 1ر.ي 66,767
ر.س 5ر.ي 333,83
ر.س 10ر.ي 667,67
ر.س 25ر.ي 1.669,17
ر.س 50ر.ي 3.338,33
ر.س 100ر.ي 6.676,67
ر.س 250ر.ي 16.692
ر.س 500ر.ي 33.383
ر.س 1.000ر.ي 66.767
ر.س 5.000ر.ي 333.833
ر.س 10.000ر.ي 667.667
ر.س 25.000ر.ي 1.669.166
ر.س 50.000ر.ي 3.338.333
ر.س 100.000ر.ي 6.676.665
ر.س 500.000ر.ي 33.383.326