Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / AED Đảo
SRe
=
AED
10/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AED)

ThấpCaoBiến động
1 tháng AED 0,2620 AED 0,2733 0,25%
3 tháng AED 0,2620 AED 0,2751 0,28%
1 năm AED 0,2518 AED 0,2912 2,99%
2 năm AED 0,2504 AED 0,2912 2,23%
3 năm AED 0,2225 AED 0,2912 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
SRe 100AED 26,766
SRe 500AED 133,83
SRe 1.000AED 267,66
SRe 2.500AED 669,14
SRe 5.000AED 1.338,28
SRe 10.000AED 2.676,57
SRe 25.000AED 6.691,42
SRe 50.000AED 13.383
SRe 100.000AED 26.766
SRe 500.000AED 133.828
SRe 1.000.000AED 267.657
SRe 2.500.000AED 669.142
SRe 5.000.000AED 1.338.284
SRe 10.000.000AED 2.676.569
SRe 50.000.000AED 13.382.844