Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / AFN Đảo
SRe
=
Afs.
10/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 5,1529 Afs. 5,3494 1,63%
3 tháng Afs. 5,0963 Afs. 5,5187 3,59%
1 năm Afs. 4,9483 Afs. 6,7293 21,82%
2 năm Afs. 4,9483 Afs. 7,1111 18,11%
3 năm Afs. 4,6906 Afs. 8,8548 2,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Afghani Afghanistan (AFN)
SRe 1Afs. 5,2865
SRe 5Afs. 26,433
SRe 10Afs. 52,865
SRe 25Afs. 132,16
SRe 50Afs. 264,33
SRe 100Afs. 528,65
SRe 250Afs. 1.321,63
SRe 500Afs. 2.643,26
SRe 1.000Afs. 5.286,53
SRe 5.000Afs. 26.433
SRe 10.000Afs. 52.865
SRe 25.000Afs. 132.163
SRe 50.000Afs. 264.326
SRe 100.000Afs. 528.653
SRe 500.000Afs. 2.643.264