Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 5,1529 | Afs. 5,3494 | 1,63% |
3 tháng | Afs. 5,0963 | Afs. 5,5187 | 3,59% |
1 năm | Afs. 4,9483 | Afs. 6,7293 | 21,82% |
2 năm | Afs. 4,9483 | Afs. 7,1111 | 18,11% |
3 năm | Afs. 4,6906 | Afs. 8,8548 | 2,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Afghani Afghanistan (AFN) |
SRe 1 | Afs. 5,2865 |
SRe 5 | Afs. 26,433 |
SRe 10 | Afs. 52,865 |
SRe 25 | Afs. 132,16 |
SRe 50 | Afs. 264,33 |
SRe 100 | Afs. 528,65 |
SRe 250 | Afs. 1.321,63 |
SRe 500 | Afs. 2.643,26 |
SRe 1.000 | Afs. 5.286,53 |
SRe 5.000 | Afs. 26.433 |
SRe 10.000 | Afs. 52.865 |
SRe 25.000 | Afs. 132.163 |
SRe 50.000 | Afs. 264.326 |
SRe 100.000 | Afs. 528.653 |
SRe 500.000 | Afs. 2.643.264 |