Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 7,3033 | Esc 7,7067 | 1,47% |
3 tháng | Esc 7,2661 | Esc 7,7067 | 0,67% |
1 năm | Esc 7,0240 | Esc 8,2946 | 1,00% |
2 năm | Esc 7,0240 | Esc 8,8659 | 0,51% |
3 năm | Esc 5,4606 | Esc 8,8659 | 28,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
SRe 1 | Esc 7,5634 |
SRe 5 | Esc 37,817 |
SRe 10 | Esc 75,634 |
SRe 25 | Esc 189,08 |
SRe 50 | Esc 378,17 |
SRe 100 | Esc 756,34 |
SRe 250 | Esc 1.890,85 |
SRe 500 | Esc 3.781,70 |
SRe 1.000 | Esc 7.563,40 |
SRe 5.000 | Esc 37.817 |
SRe 10.000 | Esc 75.634 |
SRe 25.000 | Esc 189.085 |
SRe 50.000 | Esc 378.170 |
SRe 100.000 | Esc 756.340 |
SRe 500.000 | Esc 3.781.698 |