Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,05059 | JD 0,05276 | 0,25% |
3 tháng | JD 0,05059 | JD 0,05310 | 0,28% |
1 năm | JD 0,04861 | JD 0,05621 | 2,99% |
2 năm | JD 0,04833 | JD 0,05621 | 2,23% |
3 năm | JD 0,04295 | JD 0,05621 | 13,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Dinar Jordan (JOD) |
SRe 100 | JD 5,2469 |
SRe 500 | JD 26,234 |
SRe 1.000 | JD 52,469 |
SRe 2.500 | JD 131,17 |
SRe 5.000 | JD 262,34 |
SRe 10.000 | JD 524,69 |
SRe 25.000 | JD 1.311,72 |
SRe 50.000 | JD 2.623,44 |
SRe 100.000 | JD 5.246,87 |
SRe 500.000 | JD 26.234 |
SRe 1.000.000 | JD 52.469 |
SRe 2.500.000 | JD 131.172 |
SRe 5.000.000 | JD 262.344 |
SRe 10.000.000 | JD 524.687 |
SRe 50.000.000 | JD 2.623.436 |