Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 1.519,33 | ₭ 1.581,95 | 1,13% |
3 tháng | ₭ 1.504,12 | ₭ 1.583,82 | 3,05% |
1 năm | ₭ 1.296,85 | ₭ 1.627,28 | 18,81% |
2 năm | ₭ 878,68 | ₭ 1.627,28 | 75,47% |
3 năm | ₭ 570,51 | ₭ 1.627,28 | 159,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Kíp Lào (LAK) |
SRe 1 | ₭ 1.548,77 |
SRe 5 | ₭ 7.743,83 |
SRe 10 | ₭ 15.488 |
SRe 25 | ₭ 38.719 |
SRe 50 | ₭ 77.438 |
SRe 100 | ₭ 154.877 |
SRe 250 | ₭ 387.191 |
SRe 500 | ₭ 774.383 |
SRe 1.000 | ₭ 1.548.766 |
SRe 5.000 | ₭ 7.743.828 |
SRe 10.000 | ₭ 15.487.656 |
SRe 25.000 | ₭ 38.719.140 |
SRe 50.000 | ₭ 77.438.280 |
SRe 100.000 | ₭ 154.876.560 |
SRe 500.000 | ₭ 774.382.802 |