Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / LAK Đảo
SRe
=
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.519,33 1.581,95 1,13%
3 tháng 1.504,12 1.583,82 3,05%
1 năm 1.296,85 1.627,28 18,81%
2 năm 878,68 1.627,28 75,47%
3 năm 570,51 1.627,28 159,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Kíp Lào (LAK)
SRe 1 1.548,77
SRe 5 7.743,83
SRe 10 15.488
SRe 25 38.719
SRe 50 77.438
SRe 100 154.877
SRe 250 387.191
SRe 500 774.383
SRe 1.000 1.548.766
SRe 5.000 7.743.828
SRe 10.000 15.487.656
SRe 25.000 38.719.140
SRe 50.000 77.438.280
SRe 100.000 154.876.560
SRe 500.000 774.382.802