Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / LBP Đảo
SRe
=
LL
10/05/2024 7:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 107,56 LL 112,18 1,67%
3 tháng LL 107,56 LL 112,91 1,29%
1 năm LL 103,36 LL 119,52 4,50%
2 năm LL 102,77 LL 119,52 0,49%
3 năm LL 91,322 LL 119,52 11,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Bảng Liban (LBP)
SRe 1LL 110,57
SRe 5LL 552,87
SRe 10LL 1.105,75
SRe 25LL 2.764,37
SRe 50LL 5.528,73
SRe 100LL 11.057
SRe 250LL 27.644
SRe 500LL 55.287
SRe 1.000LL 110.575
SRe 5.000LL 552.873
SRe 10.000LL 1.105.746
SRe 25.000LL 2.764.365
SRe 50.000LL 5.528.730
SRe 100.000LL 11.057.460
SRe 500.000LL 55.287.302