Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 107,56 | LL 112,18 | 1,67% |
3 tháng | LL 107,56 | LL 112,91 | 1,29% |
1 năm | LL 103,36 | LL 119,52 | 4,50% |
2 năm | LL 102,77 | LL 119,52 | 0,49% |
3 năm | LL 91,322 | LL 119,52 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Bảng Liban (LBP) |
SRe 1 | LL 110,57 |
SRe 5 | LL 552,87 |
SRe 10 | LL 1.105,75 |
SRe 25 | LL 2.764,37 |
SRe 50 | LL 5.528,73 |
SRe 100 | LL 11.057 |
SRe 250 | LL 27.644 |
SRe 500 | LL 55.287 |
SRe 1.000 | LL 110.575 |
SRe 5.000 | LL 552.873 |
SRe 10.000 | LL 1.105.746 |
SRe 25.000 | LL 2.764.365 |
SRe 50.000 | LL 5.528.730 |
SRe 100.000 | LL 11.057.460 |
SRe 500.000 | LL 55.287.302 |