Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,07135 | B/. 0,07441 | 1,67% |
3 tháng | B/. 0,07135 | B/. 0,07490 | 1,29% |
1 năm | B/. 0,06856 | B/. 0,07928 | 4,50% |
2 năm | B/. 0,06817 | B/. 0,07928 | 0,49% |
3 năm | B/. 0,06058 | B/. 0,07928 | 11,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Balboa Panama (PAB) |
SRe 100 | B/. 7,3687 |
SRe 500 | B/. 36,843 |
SRe 1.000 | B/. 73,687 |
SRe 2.500 | B/. 184,22 |
SRe 5.000 | B/. 368,43 |
SRe 10.000 | B/. 736,87 |
SRe 25.000 | B/. 1.842,16 |
SRe 50.000 | B/. 3.684,33 |
SRe 100.000 | B/. 7.368,66 |
SRe 500.000 | B/. 36.843 |
SRe 1.000.000 | B/. 73.687 |
SRe 2.500.000 | B/. 184.216 |
SRe 5.000.000 | B/. 368.433 |
SRe 10.000.000 | B/. 736.866 |
SRe 50.000.000 | B/. 3.684.328 |