Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 2,7257 | $U 2,8790 | 0,43% |
3 tháng | $U 2,7116 | $U 2,9271 | 0,81% |
1 năm | $U 2,6623 | $U 3,0860 | 3,16% |
2 năm | $U 2,6623 | $U 3,2730 | 5,09% |
3 năm | $U 2,6384 | $U 3,4677 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Peso Uruguay (UYU) |
SRe 1 | $U 2,8539 |
SRe 5 | $U 14,269 |
SRe 10 | $U 28,539 |
SRe 25 | $U 71,346 |
SRe 50 | $U 142,69 |
SRe 100 | $U 285,39 |
SRe 250 | $U 713,46 |
SRe 500 | $U 1.426,93 |
SRe 1.000 | $U 2.853,85 |
SRe 5.000 | $U 14.269 |
SRe 10.000 | $U 28.539 |
SRe 25.000 | $U 71.346 |
SRe 50.000 | $U 142.693 |
SRe 100.000 | $U 285.385 |
SRe 500.000 | $U 1.426.927 |