Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / AOA Đảo
SD
=
Kz
14/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 1,3878 Kz 1,4663 2,64%
3 tháng Kz 1,3782 Kz 1,4663 0,31%
1 năm Kz 0,8589 Kz 1,5160 61,58%
2 năm Kz 0,7409 Kz 1,5160 52,03%
3 năm Kz 0,7409 Kz 1,5981 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Kwanza Angola (AOA)
SD 1Kz 1,3922
SD 5Kz 6,9608
SD 10Kz 13,922
SD 25Kz 34,804
SD 50Kz 69,608
SD 100Kz 139,22
SD 250Kz 348,04
SD 500Kz 696,08
SD 1.000Kz 1.392,16
SD 5.000Kz 6.960,79
SD 10.000Kz 13.922
SD 25.000Kz 34.804
SD 50.000Kz 69.608
SD 100.000Kz 139.216
SD 500.000Kz 696.079