Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / AWG Đảo
SD
=
Afl.
13/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,002994 Afl. 0,003160 2,50%
3 tháng Afl. 0,002994 Afl. 0,003160 0,13%
1 năm Afl. 0,002941 Afl. 0,003259 0,15%
2 năm Afl. 0,002941 Afl. 0,004037 24,51%
3 năm Afl. 0,002941 Afl. 0,004416 32,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Florin Aruba (AWG)
SD 1.000Afl. 2,9968
SD 5.000Afl. 14,984
SD 10.000Afl. 29,968
SD 25.000Afl. 74,919
SD 50.000Afl. 149,84
SD 100.000Afl. 299,68
SD 250.000Afl. 749,19
SD 500.000Afl. 1.498,39
SD 1.000.000Afl. 2.996,77
SD 5.000.000Afl. 14.984
SD 10.000.000Afl. 29.968
SD 25.000.000Afl. 74.919
SD 50.000.000Afl. 149.839
SD 100.000.000Afl. 299.677
SD 500.000.000Afl. 1.498.387