Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,003328 | Bds$ 0,003506 | 2,50% |
3 tháng | Bds$ 0,003328 | Bds$ 0,003506 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,003325 | Bds$ 0,003663 | 0,17% |
2 năm | Bds$ 0,003325 | Bds$ 0,004485 | 24,54% |
3 năm | Bds$ 0,003325 | Bds$ 0,004902 | 32,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Barbados (BBD) |
SD 1.000 | Bds$ 3,3278 |
SD 5.000 | Bds$ 16,639 |
SD 10.000 | Bds$ 33,278 |
SD 25.000 | Bds$ 83,195 |
SD 50.000 | Bds$ 166,39 |
SD 100.000 | Bds$ 332,78 |
SD 250.000 | Bds$ 831,95 |
SD 500.000 | Bds$ 1.663,89 |
SD 1.000.000 | Bds$ 3.327,79 |
SD 5.000.000 | Bds$ 16.639 |
SD 10.000.000 | Bds$ 33.278 |
SD 25.000.000 | Bds$ 83.195 |
SD 50.000.000 | Bds$ 166.389 |
SD 100.000.000 | Bds$ 332.779 |
SD 500.000.000 | Bds$ 1.663.894 |